Tên sản phẩm: |
GS Gear EP |
Sản xuất: |
GS Caltex (Hàn Quốc) |
Phân phối bởi: |
GS Việt Nam |
Bao bì: |
20L; 200L |
Tiêu chuẩn kỹ thuật: |
ANSI/AGMA 9005-E02[EP], U.S. Steel 224, AGMA 250.04[EP] |
Cấp độ nhớt: |
ISO VG 68, 100, 150, 220, 320, 460, 680 |
Dầu bánh răng công nghiệp chịu cực áp
GS Gear EP là dầu bôi trơn bánh răng công nghiệp chịu cực áp (EP) được pha chế với công thức từ dầu gốc cao cấp và hệ phụ gia sulfur-phosphorus hiệu suất cao phù hợp với tất cả các kiểu bánh răng công nghiệp và thiết bị di động .
Ứng dụng
-
GS Gear EP được khuyến nghị cho tất cả các kiểu thiết bị di động và công nghiệp đòi hỏi cần bôi trơn bánh răng EP. Đặc biệt thích hợp cho bánh răng kín, từ hộp số nhỏ tới hộp số lớn trong các phân xưởng như cán thép, nghiền xi măng, nghiền mía đường và thang máy mỏ.
-
GS Gear EP cũng thích hợp sử dụng cho các hộp xích, bánh răng, thanh dẫn trượt, khớp nối linh động, và vòng bi có phần tử lăn
Tiêu chuẩn chất lượng
GS Gear EP đạt các tiêu chuẩn chất lượng:
- ANSI/AGMA 9005-E02[EP]
- U.S. Steel 224
- AGMA 250.04[EP]
- AGMA 251.02[EP]
- David Brown Table E approved
Lợi ích sử dụng
-
Kéo dài vòng đời sử dụng bánh răng nhờ khả năng chịu tải cao và có khả năng giữ bề mặt bánh răng không bị cặn bám
-
Cho phép thời gian sử dụng dầu kéo dài nhờ khả năng chống oxi hóa tuyệt vời
-
Cho phép tách nước nhanh
-
Bảo vệ chống gỉ và ăn mòn
Thông số kỹ thuật
ISO VG |
68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 |
Tỉ trọng, kg/L @15oC | 0.869 |
0.868 | 0.874 | 0.881 | 0.885 | 0.893 | 0.886 |
Độ nhớt động học, mm2/s @ 40oC | 70.25 | 87.88 | 157.4 | 219.1 | 321.21 | 445.4 | 634.2 |
Độ nhớt động học, mm2/s @ 100oC | 9.1 | 11.58 | 15.92 | 19.82 | 24.03 | 31.75 | 40.72 |
Chỉ số độ nhớt | 104 | 106 | 104 | 104 | 103 | 103 | 103 |
Điểm rót chảy, oC | -39 | -36 | -33 | -18 | -12 | -15 | -15 |
Điểm chớp cháy, oC | 235 | 244 | 248 | 260 | 260 | 268 | 277 |
Timken Ok Load, kg | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 |
FZG, Load Stage | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Tải về catalog sản phẩm tại đây: GS Gear EP